Search page: Ctrl + F | Chỉ bao gồm những động từ phổ biến
1.〔考え・感情などを〕行動で示す、態度に表す, 身ぶりで表わす
2.〔劇の場面を〕演じる
3. 感情をあらわに出す
1. Thể hiện ra ngoài bằng hàng động, cử chỉ
Nhóm nghĩa 2: “Out” dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (Nghĩa bóng)
Children's negative feelings often get acted out in bad behaviour.
=> 子供の否定的な感情は、しばしば悪い行動となって現れる。
(Cảm xúc tiêu cực của trẻ thường được thể hiện ra thành các hành vi xấu.)
2. Diễn lại cái gì đó
Nhóm nghĩa 2: “Out” dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (Nghĩa bóng)
The children acted out their favourite poems.
=> 子供たちは自分の好きな詩を演じた。
(Những đứa trẻ đã diễn lại những bài thơ yêu thích của chúng.)
3. Cư xử không tốt vì bực mình hoặc buồn bã (thường là không nhận thức được hành vi của mình)
Nhóm nghĩa 5: “Out” mang nghĩa thành ngữ
These kids act out because their lives are a mess.
=> この子たちは生活が乱れているから悪い行動をするのだ。
(Những đứa trẻ này cư xử tồi tệ vì cuộc sống của chúng bị xáo trộn.)
(人)をデートに誘う, 聞き取る
Mời, rủ, hẹn đi chơi
He finally asked Maria out on a date..
=> 彼はついにマリアをデートに誘った。
(Anh ấy cuối cùng cũng mời Maria đi hẹn hò.)
1. 外に出る
2. 同意したことはやらないと決める
1. Lại đi ra ngoài
Nhóm nghĩa 1: “Out” dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
I stood in the driveway and watched him back out and pull away.
=> 私は車道に立ち、彼がバックして去っていくのを見送った。
(Tôi đứng trên đường đi và nhìn anh ấy lùi ra ngoài và phóng đi.)
2. Thoái lui, rút lui
Nhóm nghĩa 4: “Out” dùng để chỉ sự kết thúc, chấm dứt (nghĩa chuyển 2)
We wanted to buy the house but we had to back out after we discovered it needed a lot of repairs
=> この家を購入したかったのですが、多くの修理が必要であることがわかり、手を引くことになりました。
(Chúng tôi đã định mua căn nhà đó nhưng chúng tôi đã phải bỏ cuộc sau khi phát hiện rằng nó cần rất nhiều sự sửa chữa.)
吠え出す
Bắt đầu sủa, hét toáng lên, la
Nhóm nghĩa 3: “Out” dùng để chỉ sự loại trừ, loại bỏ (nghĩa chuyển 1)
She barked out an order.
=> 彼女は命令するように吠え出した。
(Cô ấy hét lên mệnh lệnh.)
最後まで戦い抜く
Đánh nhau hoặc tranh luận để đạt được kết luận nào đó
Nhóm nghĩa 4: “Out” dùng để chỉ sự kết thúc, chấm dứt (nghĩa chuyển 2)
They battled the matter out and came to an agreement.
=> 二人は争って、合意に達した。
(Hai người tranh cãi với nhau về một vấn đề và đi đến một thỏa thuận.)
1. 付き合い
2. 出版する
3. 欠席して、欠勤して
1. Hẹn hò, đi chơi với ai đó
Nhóm nghĩa 1: “Out” dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
I'm going to be out with Casey tonight. It's our first date.
=> 今夜はケイシーと付き合う予定です。初めてのデートだ。
(Tôi sẽ đi hẹn hò với Casey tối nay. Đây là buổi hẹn đầu tiên của chúng tôi.)
2. Công khai
Nhóm nghĩa 2: “Out” dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (Nghĩa bóng)
Do you know that your favorite book is already out now?
=> あなたの好きな本が、今すでに出版されていることをご存知ですか?
(Bạn đã biết bộ phim bạn thích vừa mới được phát hành chưa?)
3. Vắng mặt
Nhóm nghĩa 5: “Out” mang nghĩa thành ngữ
She will be out for a while, due to mental distress.
=> 精神的苦痛のため、彼女はしばらく欠席することになった。
(Cô ấy sẽ vắng mặt một thời gian vì lí do áp lực tâm lý.)
出切る
Cạn kiệt
Nhóm nghĩa 1: “Out” dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
I'm going to be out with Casey tonight. It's our first date.
=> 今夜はケイシーと付き合う予定です。初めてのデートだ。
(Tôi sẽ đi hẹn hò với Casey tối nay. Đây là buổi hẹn đầu tiên của chúng tôi.)
2. Công khai
Nhóm nghĩa 2: “Out” dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (Nghĩa bóng)
Do you know that your favorite book is already out now?
=> あなたの好きな本が、今すでに出版されていることをご存知ですか?
(Bạn đã biết bộ phim bạn thích vừa mới được phát hành chưa?)
3. Vắng mặt
Nhóm nghĩa 5: “Out” mang nghĩa thành ngữ
She will be out for a while, due to mental distress.
=> 精神的苦痛のため、彼女はしばらく欠席することになった。
(Cô ấy sẽ vắng mặt một thời gian vì lí do áp lực tâm lý.)
放り出す、投げ出す、追い出す
Vứt bỏ, tống cổ
Nhóm nghĩa 4: "out" dùng để chỉ sự loại trừ, loại bỏ (Nghĩa chuyển)
He was chucked out of the bar for being too noisy.
=> あまりにうるさいので、バーから追い出されたのだ。
(Anh ta bị tống cổ khỏi quầy bar vì quá ồn ào.)