Search page: Ctrl + F | Chỉ bao gồm những động từ phổ biến
1. 吹き出る
2. 吹き消す
3. 大敗する
1. Phun ra
Nhóm nghĩa 1: "out" dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
He blows water out of his mouth.
=> 彼は口から水を吹き出す。
(Anh ta phun nước ra khỏi miệng.)
2. Thổi tắt
Nhóm nghĩa 5: "out" dùng để chỉ sự kết thúc (Nghĩa chuyển)
She blew out the candle.
=> 彼女はろうそくを吹き消した。
(Cô ấy thổi tắt nến.)
3. Đánh bại
Nhóm nghĩa 5: "out" dùng để chỉ sự kết thúc (Nghĩa chuyển)
They were blown out by Florida 58–3 at home.
=> ホームでフロリダに58-3のスコアで大敗した。
(Họ bị đánh bại bởi Florida với tỷ số 58-3 trên sân nhà.)
放り出す、投げ出す、追い出す
Vứt bỏ, tống cổ
Nhóm nghĩa 4: "out" dùng để chỉ sự loại trừ, loại bỏ (Nghĩa chuyển)
He was chucked out of the bar for being too noisy.
=> あまりにうるさいので、バーから追い出されたのだ。
(Anh ta bị tống cổ khỏi quầy bar vì quá ồn ào.)
掘り出す、掘って救い出す
1. Đào ra, bới ra
Nhóm nghĩa 1: "out" dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
I dug out a pot of gold from the ground.
=> 地面から金の壺を掘り出しました。
(Tôi đào ra được một hũ vàng từ lòng đất.)
2. Tìm thấy (cái gì đó lâu ngày không dùng)
Nhóm nghĩa 2: "out" dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (Nghĩa bóng)
Mum dug out some old family pictures to show me.
=> 母が昔の家族の写真を掘り出してきて見せてくれました。
(Mẹ tìm thấy vài bức ảnh gia đình thời xưa và cho tôi xem.)