Search page: Ctrl + F | Chỉ bao gồm những động từ phổ biến
1. Flow out (from), spill out, overflow
2. Be full of, be filled with
1. Tràn ra, sánh ra, sóng ra
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để chỉ trạng thái tràn ra.
お湯が浴槽からあふれ出た。
=> The hot water spilled out the rim of the bathtub.
(Nước nóng tràn ra khỏi thành bồn tắm. )
2. Tràn đầy, ngập tràn (cảm xúc)
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để thể hiện, bộc lộ cảm xúc/ năng lực.
彼の顔にはやる気があふれ出ている。
=> His face is full of motivation.
(Khuôn mặt của anh ấy tràn đầy động lực.)
Pour out, begin overflow
Tràn ra ngoài
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
水がバケツからあふれ出した。
=> The water overflowed the rim of the bucket.
(Nước tràn qua miệng xô)
Bring out, dig up, expose, let out
Đem ra, phơi bày, vạch trần
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
その記者が事件の真相を暴き出した
=> The journalist exposed the truth about the incident.
(Nhà báo đó đã phơi bày sự thật về vụ án.)
1. Bring in the open, reveal
2. Uncover (e.g. evidence), bring light, flush out
1. Làm sáng tỏ, lộ ra, hiện ra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
火鉢にかざして、文字をあぶり出した。
=> They held it over the fire to reveal the hidden words.
(Họ hơ nó trên lửa để có thể hiện ra những chữ ẩn)
2. Điều tra, tìm ra, đưa ra ánh sáng
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
警察は、防犯ビデオの映像から容疑者をあぶり出した。
=> Police flushed out the suspect from the security video footage
(Cảnh sát đã xác định nghi phạm từ cảnh quay camera an ninh)
Work out, think out, devise, invent
Nghĩ ra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
彼は新しい技術を編み出した。
=> He worked out a new technology.
(Anh ấy nghĩ ra công nghệ mới)
Appear, show, come out
Xuất hiện
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để chỉ cách thức chuyển động ra ngoài, lên trên, về phía trước.
妖精が現れ出た。
=> The fairies came out.
(Những cô tiên xuất hiện)
1. Find out, dig up
2. Get sth out, reveal by washing, wash out
1. Tìm ra, điều tra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
委員たちは問題点を洗い出した。
=> The committee members found out all of the problems.
(Các thành viên ủy ban đã tìm ra tất cả các vấn đề.)
2. Tẩy rửa, gột rửa
Nhóm nghĩa 4:「出す」dùng để chỉ sự loại trừ, loại bỏ
職人は天然石を洗い出した。
=> The artisans washed out the stones.
(Những người thợ thủ công đã rửa sạch những hòn đá)
Walk forward, step out
Tiến lên, bước ra
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ cách thức chuyển động ra ngoài.
彼女は舞台中央に歩み出た。
=> She stepped out to center stage.
(Cô ấy bước ra trung tâm sân khấu.)
Begin say, start talking, broach (a matter), bring up, speak out (about)
Nói ra, đề đạt ý kiến, đề nghị, đề cập
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
夫は、なぜ妻が突然、離婚を言い出したのか、理解できなかった。
=> The husband could not understand why his wife suddenly spoke out about the divorce.
(Người chồng không thể hiểu tại sao vợ mình đột nhiên lại đề nghị ly hôn)
Smoke out
Dùng khói đuổi đi
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng ra ngoài, lên trên, về phía trước (nghĩa đen)
彼は煙で穴から虫をいぶし出した。
=> He smoked the bugs out of the hole.
(Anh ấy dùng khói để lùa những con bọ ra khỏi lỗ.)
Smoke out
Dùng khói đuổi đi
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng ra ngoài, lên trên, về phía trước (nghĩa đen)
彼は蜂をいぶり出す。
=>He smokes the bees out.
(Anh ấy dùng khói để đuổi những con ong)
1. Appear, float up, emerge
2. Appear, emerge
3. Appear, show up
1. Nổ lên, hiện ra
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để chỉ trạng thái nổi.
くじらが水面に浮かび出た。
=> The whale floated up to the surface of the sea.
(Cá voi nổi lên mặt biển.)
2. Hiện ra
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để chỉ trạng thái xuất hiện.
古代遺跡が霧の中から浮かび出た。
=> The ancient ruins emerge from the mist.
(Di tích cổ hiện ra trong màn sương mù.)
3. Hiện lên, nổi lên (hình ảnh, suy nghĩ,...)
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để thể hiện, bộc lộ cảm xúc.
脳裏に恩師の姿が浮かびでる。
=> The image of my teacher appears in my mind.
(Hình ảnh giáo viên hiện lên trong tâm trí tôi.)
Come out
Nổi lên
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
白紙に文字が浮かび出した。
=> The words come out on the surface of the white paper.
(Những con chữ nổi lên trên bề mặt tờ giấy trắng)
Go out merrily, skip down, leap for joy
Ra ngoài với tâm trạng vui vẻ
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ chuyển động ra ngoài với thái độ, cảm xúc, trạng thái.
春の陽気に誘われて、人々は花見に浮かれ出た。
=> The people were enticed by the warm sunshine to go out merrily to view cherry-blossom.
(Thời tiết mùa xuân thật đẹp, mọi người đi ngắm hoa với tâm trạng háo hức.)
1. Rise the surface, float out the surface, bulge out
2. Stand out (e.g. against a background)
1. Hiện rõ, lộ rõ, nổi lên
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để chỉ trạng thái xuất hiện.
血管が皮膚に浮き出ている。
=> The veins are bulging out from the skin.
(Các tĩnh mạch hiện rõ dưới da.)
2. Hiện lên (trên nền...)
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để chỉ trạng thái xuất hiện.
火にあぶると、紙から文字が浮き出る。
=> When the paper is held over the fire, the words stand out on the paper.
(Khi được hơ trên ngọn lửa, những dòng chữ hiện lên trên mặt giấy.)
1. Rise
2. Stand out
1. Nổi lên
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
脂が肉の表面に浮き出している。
=> The fat has risen to the surface of the meat.
(Mỡ đã nổi lên trên bề mặt thịt)
2. Nổi bật
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
文字がポスターから浮き出している。
=> The words stand out from the poster.
(Những chữ cái nổi bật trên tấm áp phích )
Start out, come alive, get going, start moving
Bắt đầu chuyển động
Nhóm nghĩa 3:「出す」dùng để chỉ việc bắt đầu thực hiện một hành động nào đó
指示待ち部下が自ら考え動き出す。
=> The subordinate who waits for instructions begins to think and start moving by himself
(Người cấp dưới chờ chỉ thị bắt đầu suy nghĩ và tự bắt đầu hành động)
Start singing, break in song, burst in song
Bắt đầu ca hát
Nhóm nghĩa 3:「出す」dùng để chỉ việc bắt đầu thực hiện một hành động nào đó
彼はカラオケで有名な歌を歌い出し ています。
=> He starts singing a famous song at the karaoke.
(Anh ta bắt đầu ca hát bài hát nổi tiếng tại karaoke.)
Lodge a complaint, seek redress
Khiếu nại, tố cáo
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để chỉ trạng thái công khai
母親は子供の体罰を学校側に訴え出た。
=> The mother lodged a complaint with school officials when her child suffered corporal punishment.
(Người mẹ đã khiếu nại đến nhà trường về việc dùng bạo lực thể xác đối với con mình.)
1. Sally out
2. Run for, launch oneself upon, make one's debut
1. Xông pha, tấn công
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ cách thức chuyển động ra ngoài, lên trên, về phía trước.
敵の正面に打ってでる。
=> I'm going to sally out the enemy.
(Tôi sẽ xông pha vào kẻ địch.)
2. Chạy đua, triển khai
Nhóm nghĩa 3:「出る」mang nghĩa ẩn dụ, nghĩa thành ngữ
知事選挙に打ってでる。
=> I'm going to run for governor.
(Tôi dự định chạy đua cho vị trí thống đốc.)
Bring forward, reflect, show, project
Chiếu lên
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
彼は美しい景色をスクリーンに映し出した。
=> He projected the beautiful scenery onto the screen.
(Anh ý chiếu lên màn hình những cảnh đẹp)
1. Beat, emboss, hammer
2. Work out (e.g. policy), come out with, set forth, bring forth
3. Print out
1. Đánh (trống), vỗ, đập, đóng
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
彼は鉄板に文字を打ち出した。
=> He hammered words into the metal plate.
(Anh ý đóng các mặt chữ lên tấm kim loại)
2. Đề ra, đưa ra (chính sách, v.v.), đem ra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
市長は新しい政策を打ち出した。
=> The mayor brought forth some new policies.
(Thị trường đã đưa ra một chính sách mới)
3. In
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
会議の資料を打ち出す。
=> Print out materials for a meeting
(In tài liệu ra cho một cuộc họp)
Come into being, be born, make one's debut
Được sinh ra, chào đời
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để chỉ trạng thái xuất hiện
地球に多くの生命が生まれ出た。
=> A lot of new lives have made their debut on the earth.
(Nhiều sinh mệnh mới đã được chào đời trên thế giới.)
Bring forth, produce, create, think up, invent, develop
Phát minh
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
彼らは新しい製品を生み出した。
=> They developed a new product.
(Họ đã phát minh ra sản phẩm mới)
Bring out the market, launch (a product), put on the market, become popular
Đưa ra thị trường, tung ra, ra mắt, trở nên phổ biến
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
S社は新商品を売り出した
=> S Ltd. has brought out a new product.
(Công ty S đã cho ra mắt sản phẩm mới.)
Sketch out, draw, express
Phác họa, vẽ
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
その作家は日本の将来像を描き出した。
=> That writer sketch out a picture of Japan's future.
(Nhà văn đó đã phác họa ra bức tranh về văn hóa Nhật Bản)
Gouge out, cut out, scoop out, bring to light, reveal
Đào sâu, đục khoét, tìm hiểu đưa ra ánh sáng
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
彼は社会の闇をえぐり出した。
=> He cut out the heart of the dark aspects of society.
(Anh ý đào sâu hơn về những mặt tối của xã hội)
1. Select out, pick out
Chọn ra, lọc ra
Nhóm nghĩa 4:「出す」dùng để chỉ sự loại trừ, loại bỏ
審査員たちは、1,000人の応募者の中から10人の候補者を選び出した。
=> The judges selected ten candidates out of the thousand applicants.
(Ban giam khảo chọn ra 10 ứng viên từ 1000 người nộp đơn)
Drive out, clean out, clear out, expel, kick out
Đánh đuổi, đuổi, loại trừ
Nhóm nghĩa 4:「出す」dùng để chỉ sự loại trừ, loại bỏ
彼は野良犬を家から外へ追い出した。
=> He kicked the stray dog out of his house.
(Anh ta đuổi con chó hoang ra khỏi nhà mình.)
Get out of bed, show a leg
Tỉnh dậy và rời giường
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
私はベッドから起き出した。
=> I got out of bed.
(Tôi tỉnh dậy và rời giường)
1. Send out
2. Push out
1. Dẫn dắt (ra ngoài), gửi đi
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
先生は卒業生を社会に送り出した。
=> The professor sent the graduates out into society.
(Giáo sư dẫn dắt sinh viên tốt nghiệp ra ngoài xã hội)
2. Đẩy ra khỏi (từ chuyên dùng trong sumo)
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
横綱は相手を土俵の外へ送り出した。
=> The yokozuna pushed his adversary out of the ring.
(Yokozuna đẩy đối thủ của mình ra khỏi võ đài.)
Crowd out, push out, squeeze out, expel
Đẩy ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
横綱は相手を土俵の外に押し出した。
=> The yokozuna pushed his opponent out of the ring.
(Yokozuna đẩy đối thủ ra khỏi võ đài)
Leave out, spring out, go out
Nhảy lên, nhảy ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
彼は舞台に躍り出る。
=> He leaps out onto the stage.
(Anh ấy nhảy lên sân khấu.)
1. Throw out
2. Give up, abandon, neglect, drop out of
3. Kick out, fire, expel
1. Ném, vứt xuống (một cách bất cẩn)
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
小銭を机の上におっぽり出す
=> I throw the coins out on the desk.
(Tôi ném tiền xu lên bàn làm việc.)
2. Bỏ cuộc, từ bỏ, sao nhãng
Nhóm nghĩa 4:「出す」dùng để chỉ sự loại bỏ, loại trừ
仕事を中途でおっぽり出す
=> I drop out of the job half way through.
(Tôi đã bỏ dở công việc giữa chừng.)
3. Đuổi ra, sa thải, loại trừ, tống cổ
Nhóm nghĩa 4:「出す」dùng để chỉ sự loại bỏ, loại trừ
彼は居候をおっぽり出た。
=> He kicked out his housemate.
(Anh ta đuổi bạn cùng nhà của mình đi.)
Lure out, decoy out of
Dụ dỗ ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
偽の電話で女性を公園におびき出した。
=> The man lured the woman out to the park with a fake phone call.
(Người đàn ông dụ dỗ người phụ nữ ra công viên bằng một cuộc điện thoại lừa đảo.)
Recall, remember, recollect
Nhớ lại, gợi nhớ
Nhóm nghĩa 2: 「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
彼は、10年前の約束を思い出した。
=> He remembered an appointment made ten years earlier.
(Anh ta nhớ lại một lời hứa cho một cuộc hẹn từ 10 năm trước)
Weave
Thêu
Nhóm nghĩa 2: 「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có (nghĩa bóng)
彼女は鶴の柄を織り出した。
=> She wove a crane pattern.
(Cô ấy thêu họa tiết hình con sếu)
Concede, compromise
Nhượng bộ, nhẫn nhịn
Nhóm nghĩa 3:「出る」Nghĩa ẩn dụ, nghĩa thành ngữ.
一応折れて出たが。
=> Although I had compromised...
(Mặc dù tôi đã nhượng bộ, nhưng...)
Swim out (to sea)
Bơi (ra biển)
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
カメは海に泳ぎ出た。
=> The turtle swam out to sea.
(Con rùa bơi ra biển.)
Leave of one's own accord , leave sponteneously
Tự ý rời đi
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ chuyển động ra ngoài, lên trên, về phía trước với thái độ, cảm xúc không được thể hiện ở V1
彼が家をおん出た。
=> He left his house sponteneously.
(Anh ta tự ý bỏ nhà ra đi)
Expel, drive out
Đuổi ra
Nhóm nghĩa 4:「出す」dùng để chỉ sự loại bỏ, loại trừ
彼は、病院からおん出された。
=> He was driven out of the hospital.
(Anh ta bị đá ra khỏi bệnh viện)