Search page: Ctrl + F | Chỉ bao gồm những động từ phổ biến
Bail out, scoop out (water)
Tát nước
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước
家中総出で、地下室に溜まった雨水を掻い出した。
=> Everyone in the house worked together to scoop out the rainwater that had collected in the basement.
(Mọi người trong nhà cùng nhau tát nước mưa đọng dưới tầng hầm)
Volunteer, undertake a challenge, put oneself forward, take it upon oneself
Xung phong, tình nguyện
Nhóm nghĩa 3:「出る」mang nghĩa ẩn dụ, nghĩa thành ngữ
大統領は新たなワクチンを買って出た。
=> The President has volunteered to test the new vaccine.
(Tổng thống tình nguyện thử vaccine.)
Hold out, carry sth, sb out (of a place)
Khiêng, bê ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước
レスキュー隊は、倒壊した家から負傷者を抱え出した。
=> The rescue team carried the injured out of the collapsed house.
(Đội cứu hộ khiêng những người bị thương ra khỏi ngôi nhà bị sập)
Shine out, shining forth
Tỏa ra, chiếu sáng
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có
闇の中から光りが輝き出た。
=> There was a light shining out from the darkness.
(Có một tia sáng tỏa ra từ trong bóng tối)
Run out, break in a run, start running
Chạy ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước
子供たちは校庭に駆け出した。
=> The children ran out into the schoolyard.
(Đám trẻ chạy ra ngoài sân chơi)
1. Lend out, let out on hire,
2. Lend, loan
1. Cho mượn
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước
図書館が市民に貸し出して戻ってこない本がたくさんある。
=> There a lot of books that libraries lend out to citizens and don't get back.
(Có rất nhiều sách ở thư viện được cho mượn nhưng không được trả.)
2. Cho vay (tiền, v.v.)
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước
銀行が資金を個人に貸し出した。
=> The banks lent the money to individuals.
(Ngân hàng cho cá nhân vay vốn)
Gain, earn
Kiếm (tiền)
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có
その大学生は、株の投資で元金30万円から3億円を稼ぎ出した。
=> The college student earned three hundred million yen from stock market investments with a capital of three hundred thousand yen.
(Sinh viên kiếm được 3 triệu yên bằng việc đầu tư vào thị trường chứng khoán với số vốn ban đầu là 300,000 yên)
1. Carry sth out (of a place)
2. Put forward, elevate sb a high position
1. Khiêng, vác ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hành động: Tác động vào vật khác khiến chúng ra ngoài
救急隊員が負傷者をビルの中から外に担ぎ出した。
=> The rescue team carried the injured out of the building.
(Đội cứu hộ khiêng người bị thương ra khỏi tòa nhà)
2. Nâng đỡ
Nhóm nghĩa 5:「出す」dùng để chỉ Nghĩa ẩn dụ, nghĩa thành ngữ
彼らはその男性を社長に担ぎ出した。
=> They put forward their man for company president.
(Họ nâng đỡ người của mình lên vị trí chủ tịch công ty. )
Think out (a new idea), come up with (plan)
Nghĩ ra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có
私はよい案を考え出した。
=> I thought out a good plan.
(Tôi nghĩ ra một kế hoạch tốt.)
Build up, create (an atmosphere, feeling, etc.)
Mang lại, đem lại, tạo ra (bầu không khí)
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có
ヨーロッパ風の店が、おしゃれな雰囲気を醸し出している。
=> The European-style shop is creating a chic atmosphere.
(Cửa hàng phong cách Châu Âu đem lại bầu không khí sang trọng)
Hunt out, round up
Tìm ra, tụ tập người, gom lại, điều động
Nhóm nghĩa 4:「出す」dùng để chỉ sự loại trừ, loại bỏ
若い社員たちは、社長の引っ越しの手伝いに駆り出された。
=> The young employees were rounded up to help the president move.
(Các nhân viên trẻ được điều động để giúp sếp chuyển nhà)
Borrow and carry outside, take sth out (of a place), check out (books)
Mượn mang ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hành động: Tác động vào vật khác khiến chúng ra ngoài
私は本を図書館から借り出した。
=> I checked out the book from the library.
(Tôi mượn quyển sách từ thư viện)
Find out, worm out
Dò hỏi, tìm ra, dò ra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có
彼はおじいさんから健康の秘訣を聞き出した。
=> He wormed the secrets of good health out of the elderly man.
(Anh ý dò hỏi bí quyết giữ gìn sức khỏe từ ông nội của mình)
Carve out
Chạm khắc
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có
彼は氷のかたまりを削って、花の形を刻み出した。
=> He chiselled out a chunk of ice and carved out the shape of a flower.
(Anh ấy đục một tảng băng và chạm khắc nó thành hình một bông hoa)
1. Cut and carry off
2. Begin talk, break the ice
1. Cắt gỗ/đá rồi khuân ra (Cắt từ cái gì)
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hành động: Tác động vào vật khác khiến chúng ra ngoài
築城のために彼らは山から石を切り出した。
=> They cut out stones from the mountain in order to build a castle.
(Họ cắt đá từ trên núi để xây lâu đài.)
2. Bắt đầu thảo luận, đề cập, mở lời
Nhóm nghĩa 5:「出す」dùng để chỉ Nghĩa ẩn dụ, nghĩa thành ngữ
彼は、恋人に別れ話を切り出した。
=> He got up the nerve to bring up breaking up to his girlfriend.
(Anh ấy đề cập đến chuyện chia tay.)
Row out
Chèo thuyền (ra biển, hồ,...)
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước
彼らは夜中に湖に漕ぎ出た。
=> They rowed out into the lake in the middle of the night.
(Họ chèo thuyền ra hồ vào lúc nửa đêm)
Spill out, come out
Rơi ra
Nhóm nghĩa 2:「出る」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có
財布から小銭がこぼれ出た。
=> The coins spilled out of my wallet.
(Đồng xu rơi ra khỏi ví của tôi)
Tumble out
Ngã lăn ra
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước
彼は慌てて家から外に転がり出た。
=> He tumbled out of his house in a great hurry.
(Anh ấy hớt hải rồi ngã lăn ra khỏi nhà.)
Tumble out
Lăn ra, rơi ra
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước
押し入れを開けると、中から大きな荷物が転げ出た。
=> When I opened the closet, a large object came tumbling out.
(Khi tôi mở tủ quần áo, một món đồ lớn đã rơi ra.)
Send out in order
Đem ra, đưa ra, thể hiện theo thứ tự
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ hành động nghĩ ra, nói ra, bộc lộ.
レスラーは次々と技を繰り出した。
=> The wrestler sent out his techniques one after another.
(Đô vật lần lượt thể hiện các kỹ thuật của mình.)
Carve and create
Chạm khắc, bào, tạo ra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ hành động Tạo ra, nghĩ ra (cái gì đó trừu tượng, cần tư duy)
彼は、木のかたまりから仏像を削り出した。
=> He carved a Buddha statue out of a block of wood.
(Anh ấy chạm khắc ra một bức tượng Phật từ khúc gỗ.)
Kick out
Đá, sút ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ hành động Tác động vào vật khác khiến chúng ra ngoài
ゴールキーパーは、ボールをペナルティエリアから蹴り出した。
=> The goalkeeper kicked the ball out from the penalty area.
(Thủ môn sút bóng ra khỏi vùng cấm.)
1. Row out, pull out, sail out, set off
2. Starting rowing out
3. Be independent
1. Chèo thuyền ra biển
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ cách thức đưa người/vật khác ra ngoài.
漕ぎ出す彼らは海に船を漕ぎ出した。
=> They rowed the ship out to sea.
(Họ chèo thuyền ra biển.)
2. Bắt đầu chèo
Nhóm nghĩa 3:「出す」dùng để chỉ việc bắt đầu thực hiện một hành động nào đó.
舟に跳び乗って漕ぎ出しました。
=> I got on the boat and started rowing.
(Tôi nhảy lên thuyền và bắt đầu chèo.)
3. Tự lập
Nhóm nghĩa 5:「出す」dùng để chỉ Nghĩa ẩn dụ, nghĩa thành ngữ.
漕ぎ出すことができると知っていた。
=> I knew that I could now be independent.
(Tôi hiểu rằng từ nay tôi đã có thể tự lập. )
Squeeze out, strain out
Chắt, lọc ra (nước)
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có
料理人は鰹節汁からダシを濾し出した。
=> The cook strained out the broth from the dried bonito soup.
(Người đầu bếp chắt lấy nước dùng từ món súp cá ngừ khô.)
Make up
Làm ra, tạo ra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có
その美談は、実は、人々がこしらえ出した作り話だ。
=> That beautiful story is actually a fiction that the people made up.
(Những giai thoại đó thực chất là câu chuyện viễn tưởng do con người tạo ra)
Spill out, overflow
Tràn ra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có
お湯が浴槽からこぼれ出した。
=> The water spilled out from the bathtub.
(Nước tràn ra khỏi bồn tắm)