Search page: Ctrl + F | Chỉ bao gồm những động từ phổ biến
Flee, escape, go out
Trốn thoát, đi ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ cách thức chuyển động ra ngoài, lên trên, về phía trước
彼女は家庭内暴力をする夫から逃れ出した。
=> She escaped from her abusive husband.
(Cô ấy đã trốn khỏi người chồng bạo hành mình.)
1. Set out on (a voyage)
2. Throw sbd in sth
3. Lean out of
1. Đi tàu, thuyền
Nhóm nghĩa 3:「出す」Chỉ sự bắt đầu của một hành động nào đó.
彼は航海に乗り出していった。
=> He set out on a sea voyage.
(Anh ấy bắt đầu chuyến đi ra biển.)
2. Tham gia một cách tình nguyện
Nhóm nghĩa 5:「出す」Nghĩa ẩn dụ, nghĩa thành ngữ.
彼は新しい事業に乗り出した。
=> He enthusiastically threw himself into the new project.
(Anh ấy hăng hái tham gia vào dự án mới.)
3. Nghiêng người để nghe (nhìn) rõ hơn
Nhóm nghĩa 1:「出す」Chỉ cách thức đưa người/vật khác ra ngoài.
彼は窓から身を乗り出した。
=> He leaned out of the window.
(Anh ấy nghiêng người ra ngoài cửa sổ.)
Swim out (to sea)
Bơi (ra biển)
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
カメは海に泳ぎ出た。
=> The turtle swam out to sea.
(Con rùa bơi ra biển.)
Draw off, pour out, flush out
Rút ra, xả ra, tuôn ra
Nhóm nghĩa 3:「出す」dùng để chỉ sự bắt đầu của một hành động nào đó (Ý nghĩa về thể - aspect)
彼らは川に水を流し出した。
=> They poured the water out into the river.
(Họ đã xả nước vào con sông )
Flow out
Chảy ra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có.
溶岩が噴火口から流れ出した。
=> The lava flowed out of the crater.
(Đá nóng chảy ra từ miệng núi lửa đang phun trào.)
Burst out into tears
Oà khóc, bật khóc, bắt đầu khóc
Nhóm nghĩa 3:「出す」dùng để chỉ sự bắt đầu của một hành động nào đó (Ý nghĩa về thể - aspect)
さすがの強情女もわっと泣き出した 。
=> Obstinate woman as she was, she burst out into a flood of tears.
(Người phụ nữ cứng đầu là vậy cũng đã bật khóc.)