Search page: Ctrl + F | Chỉ bao gồm những động từ phổ biến
Crawl out, creep out
Bò ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出す」dùng để chỉ cách thức chuyển động lên trên, ra ngoài, về phía trước
彼は穴から這い出した。
=> He crawled out of the hole.
(Anh ấy bò ra khỏi lỗ.)
Sweep out, clean out
Quét ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出す」Chỉ cách thức đưa người/vật khác ra ngoài
彼女はゴミを外に掃き出した。
=> She swept the trash out.
(Cô ấy quét rác ra ngoài.)
1. Spit out
2. Breathe out
3. Bring out from within, spill out
1. Nôn ra, nhổ ra
Nhóm nghĩa 1:「出す」Chỉ cách thức đưa người/vật khác ra ngoài
子供は誤って飲んだボタンを吐き出した。
=> The kid spit out the button he accidentally drank.
(Đửa trẻ nôn ra 1 cái cúc áo mà nó đã sơ ý uống.)
2. Thở ra
Nhóm nghĩa 1:「出す」Chỉ cách thức đưa người/vật khác ra ngoài
息を鼻からゆっくり吐き出してください。
=> Please breathe out of your nose very slowly.
(Hãy từ từ thở ra bằng mũi.)
3. Thể hiện cảm xúc, xuất dữ liệu, ý tưởng
Nhóm nghĩa 2:「出す」Chỉ hành động nghĩ ra, nói ra, bộc lộ
感本当の気持ち全部吐き出せるほど強くはない 。
=> I'm not strong enough to spilled out all my true feelings.
(Tôi không đủ mạnh mẽ để nói ra hết cảm xúc thật sự của mình.)
Draw off, pour out, flush out
Rút ra, xả ra, tuôn ra
Nhóm nghĩa 3:「出す」dùng để chỉ sự bắt đầu của một hành động nào đó (Ý nghĩa về thể - aspect)
彼らは川に水を流し出した。
=> They poured the water out into the river.
(Họ đã xả nước vào con sông )
Flow out
Chảy ra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có.
溶岩が噴火口から流れ出した。
=> The lava flowed out of the crater.
(Đá nóng chảy ra từ miệng núi lửa đang phun trào.)
Burst out into tears
Oà khóc, bật khóc, bắt đầu khóc
Nhóm nghĩa 3:「出す」dùng để chỉ sự bắt đầu của một hành động nào đó (Ý nghĩa về thể - aspect)
さすがの強情女もわっと泣き出した 。
=> Obstinate woman as she was, she burst out into a flood of tears.
(Người phụ nữ cứng đầu là vậy cũng đã bật khóc.)