Search page: Ctrl + F | Chỉ bao gồm những động từ phổ biến
Leave out, spring out, go out
Nhảy lên, nhảy ra ngoài
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
彼は舞台に躍り出る。
=> He leaps out onto the stage.
(Anh ấy nhảy lên sân khấu.)
Concede, compromise
Nhượng bộ, nhẫn nhịn
Nhóm nghĩa 3:「出る」Nghĩa ẩn dụ, nghĩa thành ngữ.
一応折れて出たが。
=> Although I had compromised...
(Mặc dù tôi đã nhượng bộ, nhưng...)
Swim out (to sea)
Bơi (ra biển)
Nhóm nghĩa 1:「出る」dùng để chỉ hướng: ra ngoài, lên trên, về phía trước (Nghĩa đen)
カメは海に泳ぎ出た。
=> The turtle swam out to sea.
(Con rùa bơi ra biển.)
Draw off, pour out, flush out
Rút ra, xả ra, tuôn ra
Nhóm nghĩa 3:「出す」dùng để chỉ sự bắt đầu của một hành động nào đó (Ý nghĩa về thể - aspect)
彼らは川に水を流し出した。
=> They poured the water out into the river.
(Họ đã xả nước vào con sông )
Flow out
Chảy ra
Nhóm nghĩa 2:「出す」dùng để chỉ trạng thái công khai, xuất hiện, từ không thành có.
溶岩が噴火口から流れ出した。
=> The lava flowed out of the crater.
(Đá nóng chảy ra từ miệng núi lửa đang phun trào.)
Burst out into tears
Oà khóc, bật khóc, bắt đầu khóc
Nhóm nghĩa 3:「出す」dùng để chỉ sự bắt đầu của một hành động nào đó (Ý nghĩa về thể - aspect)
さすがの強情女もわっと泣き出した 。
=> Obstinate woman as she was, she burst out into a flood of tears.
(Người phụ nữ cứng đầu là vậy cũng đã bật khóc.)